--

đền bù

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đền bù

+  

  • Compensate for (someone's troublẹ..)
    • Đền bù công sức bỏ ra
      To compensate (somebody) for the energy he has spent
Lượt xem: 622